VN520


              

面包果

Phiên âm : miàn bāo guǒ.

Hán Việt : diện bao quả.

Thuần Việt : cây bánh mì.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cây bánh mì
常绿乔木,高达四五丈, 叶子互生, 心脏形, 掌状分裂, 花单性,雌雄同株果实球形或椭圆形, 表皮有瘤状突起, 成熟时黄色, 果肉白色,像面包,供食用通称面包树
quả bánh mì
这种植物的果实


Xem tất cả...