Phiên âm : miàn bāo guǒ.
Hán Việt : diện bao quả.
Thuần Việt : cây bánh mì.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây bánh mì常绿乔木,高达四五丈, 叶子互生, 心脏形, 掌状分裂, 花单性,雌雄同株果实球形或椭圆形, 表皮有瘤状突起, 成熟时黄色, 果肉白色,像面包,供食用通称面包树quả bánh mì这种植物的果实