Phiên âm : miàn shàn xīn è.
Hán Việt : diện thiện tâm ác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
表面和善, 內心卻很惡毒。例這種人面善心惡, 不宜深交。表面和善, 內心卻很惡毒。也作「面善心狠」。