VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
面垢 (miàn gòu) : diện cấu
面垢頭蓬 (miàn gòu tóu péng) : diện cấu đầu bồng
面塑 (miàn sù) : tượng người; tượng nặn bằng bột
面壁功深 (miàn bì gōng shēn) : diện bích công thâm
面壳 (Miàn ké) : bề mặt vỏ
面如冠玉 (miàn rú guān yù) : diện như quan ngọc
面如噀血 (miàn rú xùn xiě) : diện như 噀 huyết
面如土色 (miàn rú tǔ sè) : diện như thổ sắc
面如桃花 (miàn rú táo huā) : diện như đào hoa
面如槁木 (miàn rú gǎo mù) : diện như cảo mộc
面如死灰 (miàn rú sǐ huī) : diện như tử hôi
面如白蠟 (miàn rú bái là) : diện như bạch lạp
面如鐵色 (miàn rú tiě sè) : diện như thiết sắc
面子 (miàn zi) : mặt ngoài; bề mặt
面子上 (miàn zi shàng) : diện tử thượng
面子上的人 (miàn zi shàng de rén) : diện tử thượng đích nhân
面子上的差使 (miàn zi shàng de chāi shi) : diện tử thượng đích sai sử
面子上的話 (miàn zi shàng de huà) : diện tử thượng đích thoại
面子情兒 (miàn zi qíngr) : diện tử tình nhi
面子話 (miàn zi huà) : diện tử thoại
面孔 (miàn kǒng ) : diện khổng
面容 (miàn róng) : nét mặt; vẻ mặt; dung nhan
面寬 (miàn kuān) : diện khoan
面对 (miàn duì) : Đối mặt
面對 (miàn duì) : diện đối
上一頁
|
下一頁