Phiên âm : miàn tuán tuán.
Hán Việt : diện đoàn đoàn.
Thuần Việt : mặt béo tròn; mặt tròn trĩnh; mặt béo phị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mặt béo tròn; mặt tròn trĩnh; mặt béo phị形容脸肥胖