Phiên âm : miàn shàn xīn hěn.
Hán Việt : diện thiện tâm ngận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
表面親切, 心裡卻很狠毒。《三國演義》第三回:「植素知董卓為人, 面善心狠, 一入禁庭, 必生禍患。」也作「面善心惡」。