Phiên âm : miàn yuán ěr dà.
Hán Việt : diện viên nhĩ đại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
長得臉肥胖耳肥大的樣子。《水滸傳》第三回:「生的面圓耳大, 鼻直口方。」