VN520


              

面圓耳大

Phiên âm : miàn yuán ěr dà.

Hán Việt : diện viên nhĩ đại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

長得臉肥胖耳肥大的樣子。《水滸傳》第三回:「生的面圓耳大, 鼻直口方。」


Xem tất cả...