Phiên âm : miàn zuǐ.
Hán Việt : diện chủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
臉嘴、嘴臉、樣子。如:「看他那副面嘴, 真惹人厭。」《土風錄.卷七.面嘴》:「一畝之地, 一蛇九鼠。仔細看來, 是何面嘴?」