VN520


              

面临

Phiên âm : miàn lín.

Hán Việt : diện lâm.

Thuần Việt : đối mặt; đứng trước; gặp phải .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đối mặt; đứng trước; gặp phải (khó khăn, vấn đề, tình hình)
面前遇到(问题形势等);面对
wǒmen miànlínzhe jíqí jiānjù ér yòu shífēn guāngróng


Xem tất cả...