Phiên âm : miàn lín.
Hán Việt : diện lâm.
Thuần Việt : đối mặt; đứng trước; gặp phải .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đối mặt; đứng trước; gặp phải (khó khăn, vấn đề, tình hình)面前遇到(问题形势等);面对wǒmen miànlínzhe jíqí jiānjù ér yòu shífēn guāngróng