Phiên âm : miàn tuán.
Hán Việt : diện đoàn.
Thuần Việt : mì nắm; mì vắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mì nắm; mì vắt( 面团儿)和(huó)好了的成块的面