VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
良久 (liáng jiǔ) : lương cửu
良人 (liáng rén) : chàng
良价 (liáng jiè) : lương giới
良伴 (liáng bàn) : lương bạn
良儔 (liáng chóu) : lương trù
良善 (liáng shàn) : lương thiện
良圖 (liáng tú) : lương đồ
良士 (liáng shì) : lương sĩ
良多 (liáng duō) : lương đa
良夜 (liáng yè) : lương dạ
良好 (liáng hǎo) : lương hảo
良媒 (liáng méi) : lương môi
良宵 (liáng xiāo) : lương tiêu
良宵美景 (liáng xiāo měi jǐng) : lương tiêu mĩ cảnh
良家 (liáng jiā) : lương gia
良家女子 (liáng jiā nǚ zǐ) : lương gia nữ tử
良家婦女 (liáng jiā fù nǚ) : lương gia phụ nữ
良家子 (liáng jiā zǐ) : lương gia tử
良家子弟 (liáng jiā zǐ dì) : lương gia tử đệ
良將 (liáng jiàng) : lương tương
良將賢相 (liáng jiàng xián xiàng) : lương tương hiền tương
良工 (liáng gōng) : lương công
良工心苦 (liáng gōng xīn kǔ) : lương công tâm khổ
良师益友 (liáng shī yì yǒu) : thầy tốt bạn hiền
良師 (liáng shī) : lương sư
--- |
下一頁