Phiên âm : liáng duō.
Hán Việt : lương đa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 很多, .
Trái nghĩa : , .
很多、甚多。例獲益良多、惠我良多、感觸良多甚多。如:「感觸良多」、「惠我良多」。