VN520


              

良將賢相

Phiên âm : liáng jiàng xián xiàng.

Hán Việt : lương tương hiền tương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

善於用兵的將領和有才德的宰相。如:「有良將賢相治國, 必能使國家富強。」《晉書.卷一二一.李壽載記》:「每覽良將賢相建功立事者, 未嘗不反覆誦之。」


Xem tất cả...