Phiên âm : liáng jiàng xián xiàng.
Hán Việt : lương tương hiền tương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
善於用兵的將領和有才德的宰相。如:「有良將賢相治國, 必能使國家富強。」《晉書.卷一二一.李壽載記》:「每覽良將賢相建功立事者, 未嘗不反覆誦之。」