Phiên âm : liáng gōng xīn kǔ.
Hán Việt : lương công tâm khổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
技藝者的苦心經營。語出唐.杜甫〈題李尊師松樹障子歌〉:「已知仙客意相親, 更覺良工心獨苦。」