VN520


              

良工心苦

Phiên âm : liáng gōng xīn kǔ.

Hán Việt : lương công tâm khổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

技藝者的苦心經營。語出唐.杜甫〈題李尊師松樹障子歌〉:「已知仙客意相親, 更覺良工心獨苦。」


Xem tất cả...