VN520


              

良家子弟

Phiên âm : liáng jiā zǐ dì.

Hán Việt : lương gia tử đệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

家世背景清白的人。例這些學生都是良家子弟, 規規矩矩的。
家世背景清白的人。如:「這些學生都是良家子弟, 規規矩矩的。」


Xem tất cả...