Phiên âm : liáng jiā zǐ dì.
Hán Việt : lương gia tử đệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
家世背景清白的人。例這些學生都是良家子弟, 規規矩矩的。家世背景清白的人。如:「這些學生都是良家子弟, 規規矩矩的。」