VN520


              

良媒

Phiên âm : liáng méi.

Hán Việt : lương môi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

善於作媒的人, 好的媒人。《詩經.衛風.氓》:「匪我愆期, 子無良媒。」三國魏.曹植〈洛神賦〉:「無良媒以接歡兮, 託微波而通辭。」


Xem tất cả...