Phiên âm : liáng méi.
Hán Việt : lương môi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
善於作媒的人, 好的媒人。《詩經.衛風.氓》:「匪我愆期, 子無良媒。」三國魏.曹植〈洛神賦〉:「無良媒以接歡兮, 託微波而通辭。」