VN520


              

良伴

Phiên âm : liáng bàn.

Hán Việt : lương bạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

好的伴侶。例求學若有良伴, 可以彼此互勉互勵, 助益非淺。
好的伴侶。《三國志.卷四○.蜀書.劉彭廖李劉魏楊傳.李嚴》:「憂深責重, 思得良伴。」清.夏之蓉〈羊城偶懷〉詩:「青燈得良伴, 遺籖付湜籍。」


Xem tất cả...