VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
良師益友 (liáng shī yì yǒu) : thầy tốt bạn hiền
良庖 (liáng páo) : lương bào
良弓 (liáng gōng) : lương cung
良弼 (liáng bì) : lương bật
良心 (liáng xīn) : lương tâm
良心不安 (liáng xīn bù ān) : lương tâm bất an
良心未泯 (liáng xīn wèi mǐn) : lương tâm vị mẫn
良心發現 (liáng xīn fā xiàn) : lương tâm phát hiện
良心話 (liáng xīn huà) : lương tâm thoại
良性 (liáng xìng) : lương tính
良性瘤 (liáng xìng liú) : lương tính lựu
良性競爭 (liáng xìng jìng zhēng) : lương tính cạnh tranh
良性肿瘤 (liáng xìng zhǒng liú) : bướu lành
良性腫瘤 (liáng xìng zhǒng liú) : bướu lành
良才县 (liáng cái xiàn) : Lương Tài
良方 (liáng fāng) : lương phương
良日 (liáng rì) : lương nhật
良時 (liáng shí) : lương thì
良時美景 (liáng shí měi jǐng) : lương thì mĩ cảnh
良月 (liáng yuè) : lương nguyệt
良朋 (liáng péng) : lương bằng
良朋益友 (liáng péng yì yǒu) : lương bằng ích hữu
良机 (liáng jī) : cơ hội tốt; dịp tốt
良材 (liáng cái) : lương tài
良機 (liáng jī) : lương cơ
上一頁
|
下一頁