Phiên âm : liáng shī.
Hán Việt : lương sư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
優良的教師。《史記.卷五八.梁孝王世家》:「故諸侯王當為置良師傅相, 忠言之士, 如汲黯、韓長孺等, 敢直言極諫, 安得有患害!」宋.李光〈答符秀才書〉:「吾子有志於問學, 況已得良師, 異時當卓然有立於世。」