Phiên âm : liáng jiàng.
Hán Việt : lương tương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擅長統治軍隊的將領。例帶兵時為良將, 輔政時為賢臣, 歷史上有不少這類傑出的人物。善於治軍的將領。《戰國策.秦策五》:「桀聽讒而誅其良將。」《三國演義》第一四回:「楊奉、韓暹誠不足道, 徐晃乃真良將也。」