VN520


              

良將

Phiên âm : liáng jiàng.

Hán Việt : lương tương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擅長統治軍隊的將領。例帶兵時為良將, 輔政時為賢臣, 歷史上有不少這類傑出的人物。
善於治軍的將領。《戰國策.秦策五》:「桀聽讒而誅其良將。」《三國演義》第一四回:「楊奉、韓暹誠不足道, 徐晃乃真良將也。」


Xem tất cả...