VN520


              

良工

Phiên âm : liáng gōng.

Hán Việt : lương công.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 劣匠, .

技藝精妙的工匠。如:「經過良工的雕塑, 這塊普通的石頭竟變成了藝術品。」《淮南子.脩務》:「玉石之相類者, 唯良工能識之。」《西遊記》第三六回:「那壁上都是良工巧匠裝塑的那些蝦、魚、蟹、鱉, 出頭露尾, 跳海水波潮耍子。」


Xem tất cả...