VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
結了 (jié le) : kết liễu
結交延譽 (jié jiāo yán yù) : kết giao diên dự
結伴 (jié bàn) : kết bạn
結喉 (jié hóu) : kết hầu
結夏安居 (jié xià ān jū) : kết hạ an cư
結婚 (jié hūn) : kết hôn
結婚紀念日 (jié hūn jì niàn rì) : kết hôn kỉ niệm nhật
結婚證書 (jié hūn zhèng shū) : kết hôn chứng thư
結子 (jié zǐ) : kết tử
結存 (jié cún) : kết tồn
結宗會社 (jié zōng huì shè) : kết tông hội xã
結定 (jié dìng) : kết định
結客 (jié kè) : kết khách
結實 (jié shí) : kết thật
結尾 (jié wěi) : kết vĩ
結尾應酬語 (jié wěi yìng chóu yǔ) : kết vĩ ứng thù ngữ
結局 (jié jú) : kết cục
結巴 (jiē bā) : kết ba
結巴子 (jiē bā zi) : kết ba tử
結帨 (jié shuì) : kết thuế
結帳 (jié zhàng) : kết trướng
結帳日 (jié zhàng rì) : kết trướng nhật
結廬 (jié lú) : kết lư
結彩 (jié cǎi) : kết thải
結念 (jié niàn) : kết niệm
--- |
下一頁