VN520


              

結念

Phiên âm : jié niàn.

Hán Việt : kết niệm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心所注念。南朝宋.謝靈運〈石門新營所住四面高山迴溪石瀨茂林脩竹〉詩:「結念屬霄漢, 孤景莫與諼。」


Xem tất cả...