Phiên âm : jié niàn.
Hán Việt : kết niệm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心所注念。南朝宋.謝靈運〈石門新營所住四面高山迴溪石瀨茂林脩竹〉詩:「結念屬霄漢, 孤景莫與諼。」