Phiên âm : jié dìng.
Hán Việt : kết định.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
注定。《永樂大典戲文三種.張協狀元.第一八出》:「誰知先世, 已曾結定。恁困窮, 何時免得日繫縈?」