Phiên âm : jié kè.
Hán Việt : kết khách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
結交賓客、朋友。《後漢書.卷一一.劉玄傳》:「弟為人所殺, 聖公結客欲報之。」《初刻拍案驚奇》卷一五:「那陳秀才專好結客, 又喜風月。」