VN520


              

結客

Phiên âm : jié kè.

Hán Việt : kết khách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

結交賓客、朋友。《後漢書.卷一一.劉玄傳》:「弟為人所殺, 聖公結客欲報之。」《初刻拍案驚奇》卷一五:「那陳秀才專好結客, 又喜風月。」


Xem tất cả...