Phiên âm : jié bàn.
Hán Việt : kết bạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
互相結成同伴。例結伴同行互相結成同伴。《老殘遊記二編》第一回:「老殘在齊河縣店中, 遇著德慧生攜眷回揚州去, 他便雇了長車, 結伴一同起身。」