VN520


              

結巴

Phiên âm : jiē bā.

Hán Việt : kết ba.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 口吃, .

Trái nghĩa : , .

說話不流利, 常有字音重複或語句中斷的現象。例他一緊張, 講話就結巴。
說話不流利, 常有字音重複或詞句中斷的現象。《鏡花緣》第八七回:「他有結巴毛病, 我教他奏個音樂你聽。」也稱為「口吃」。


Xem tất cả...