VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
結拜兄弟 (jié bài xiōng dì) : kết bái huynh đệ
結撰 (jié zhuàn) : kết soạn
結攬 (jié lǎn) : kết lãm
結日 (jié rì) : kết nhật
結晶岩 (jié jīng yán) : kết tinh nham
結束 (jié shù) : kết thúc
結果 (jié guǒ) : kết quả
結果收因 (jié guǒ shōu yīn) : kết quả thu nhân
結果論 (jié guǒ lùn) : kết quả luận
結核 (jié hé) : kết hạch
結核病 (jié hé bìng) : kết hạch bệnh
結核菌 (jié hé jùn) : kết hạch khuẩn
結根 (jié gēn) : kết căn
結案 (jié àn) : kết án
結梁子 (jié liáng zi) : kết lương tử
結構 (jié gòu) : kết cấu
結歡 (jié huān) : kết hoan
結正 (jié zhèng) : kết chánh
結球甘藍 (jié qiú gān lán) : kết cầu cam lam
結結實實 (jiē jie shī shī) : kết kết thật thật
結結巴巴 (jiē jie bā bā) : kết kết ba ba
結絲蘿 (jié sī luó) : kết ti la
結縷草 (jié lǚ cǎo) : kết lũ thảo
結繩而治 (jié shéng ér zhì) : kết thằng nhi trị
結繩記事 (jié shéng jì shì) : kết thằng kí sự
上一頁
|
下一頁