Phiên âm : jié wěi.
Hán Việt : kết vĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 末端, 末了, 末尾, .
Trái nghĩa : 開端, 開頭, 開始, 起初, .
結局、收場。例這件事的結尾峰迴路轉, 實在出人意表。結局、收場。如:「這件事的結尾, 峰迴路轉, 實在出人意表。」