VN520


              

結廬

Phiên âm : jié lú.

Hán Việt : kết lư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

構結廬舍, 建造房屋。《文選.陶淵明.雜詩二首之一》:「結廬在人境, 而無車馬喧。」唐.韋應物〈東郊〉詩:「終罷斯結廬, 慕陶直可庶。」


Xem tất cả...