VN520


              

結帳日

Phiên âm : jié zhàng rì.

Hán Việt : kết trướng nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

會計上指每一會計期間的期末為「結帳日」。通常多為十二月三十一日。也作「結賬日」。


Xem tất cả...