Phiên âm : jié shuì.
Hán Việt : kết thuế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代嫁女的儀式, 由母親為女兒結佩巾, 並諄諄教誨, 其意猶如今之披頭紗。《儀禮.士昏禮》:「母施衿, 結帨, 曰:『勉之, 敬之, 夙夜無違宮事。』」