VN520


              

結帨

Phiên âm : jié shuì.

Hán Việt : kết thuế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古代嫁女的儀式, 由母親為女兒結佩巾, 並諄諄教誨, 其意猶如今之披頭紗。《儀禮.士昏禮》:「母施衿, 結帨, 曰:『勉之, 敬之, 夙夜無違宮事。』」


Xem tất cả...