VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
相与 (xiāng yǔ) : sống chung; chung sống
相书 (xiàng shū) : xiếc miệng
相互 (xiāng hù) : tương hỗ; lẫn nhau; qua lại
相互作用 (xiāng hù zuò yòng) : tương hỗ tác dụng
相互保险公司 (xiāng hù bǎo xiǎn gōng sī) : Công ty bảo hiểm lẫn nhau
相互抵消 (xiāng hù dǐ xiāo) : Triệt tiêu lẫn nhau
相互核对 (xiāng hù hé duì) : Kiểm tra đối chiếu chéo
相交 (xiāng jiāo) : giao nhau; cắt nhau
相亲 (xiāng qīn) : gặp mặt, xem mắt
相仍 (xiāng réng) : tương nhưng
相仿 (xiāng fǎng) : xấp xỉ; gần bằng; tương đương
相会 (xiāng huì) : Tương hội, gặp lại
相传 (xiāng chuán) : tương truyền; nghe đâu
相伴 (xiāng bàn) : tương bạn
相似 (xiāng sì) : tương tự; giống nhau; giống hệt
相似多邊形 (xiāng sì duō biān xíng) : tương tự đa biên hình
相似形 (xiāng sì xíng) : hình đồng dạng
相位 (xiàng wèi) : tướng vị
相併 (xiāng bìng) : tương tính
相依 (xiāng yī) : gắn bó; dựa vào nhau; nương tựa nhau
相依为命 (xiāng yī wéi mìng) : sống dựa vào nhau; nương tựa lẫn nhau
相保 (xiāng bǎo) : tương bảo
相信 (xiāng xìn) : tin tưởng; tin
相倚為命 (xiāng yǐ wéi mìng) : tương ỷ vi mệnh
相倚為彊 (xiāng yǐ wéi qiáng) : tương ỷ vi cường
--- |
下一頁