Phiên âm : xiāng sì xíng.
Hán Việt : tương tự hình.
Thuần Việt : hình đồng dạng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hình đồng dạng对应角相等,具对应边成比例的两个多边形叫做相似形,如相似三角形