VN520


              

相似形

Phiên âm : xiāng sì xíng.

Hán Việt : tương tự hình.

Thuần Việt : hình đồng dạng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hình đồng dạng
对应角相等,具对应边成比例的两个多边形叫做相似形,如相似三角形


Xem tất cả...