VN520


              

相亲

Phiên âm : xiāng qīn.

Hán Việt : tương thân.

Thuần Việt : gặp mặt, xem mắt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gặp mặt, xem mắt
去相亲


Xem tất cả...