VN520


              

相伴

Phiên âm : xiāng bàn.

Hán Việt : tương bạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

互相伴隨、陪伴。例她一下班就回家與母親相伴。
作伴、陪伴。《紅樓夢》第五七回:「李奶母帶領宋嬤嬤等幾個年老人用心看守, 紫鵑、襲人、晴雯等日夜相伴。」


Xem tất cả...