Phiên âm : xiàng shū.
Hán Việt : tương thư.
Thuần Việt : xiếc miệng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xiếc miệng (bắt chước tiếng chim, thú và các loại tiếng động khác bằng miệng)口技sìchuān xiāngshū.xiếc miệng Tứ Xuyên.