VN520


              

相书

Phiên âm : xiàng shū.

Hán Việt : tương thư.

Thuần Việt : xiếc miệng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xiếc miệng (bắt chước tiếng chim, thú và các loại tiếng động khác bằng miệng)
口技
sìchuān xiāngshū.
xiếc miệng Tứ Xuyên.


Xem tất cả...