Phiên âm : xiāng yǐ wéi mìng.
Hán Việt : tương ỷ vi mệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
互相依靠, 共同生活。宋.陸游〈青陽夫人墓誌銘〉:「平生相倚為命兮, 未嘗輕去吾親之傍。」也作「相依為命」。