VN520


              

相倚為命

Phiên âm : xiāng yǐ wéi mìng.

Hán Việt : tương ỷ vi mệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

互相依靠, 共同生活。宋.陸游〈青陽夫人墓誌銘〉:「平生相倚為命兮, 未嘗輕去吾親之傍。」也作「相依為命」。


Xem tất cả...