VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
相倣 (xiāng fǎng) : tương phỏng
相偕 (xiāng xié) : tương giai
相傳 (xiāng chuán) : tương truyền
相像 (xiāng xiàng) : giống nhau; như nhau
相公 (xiàng gong) : tướng công
相关 (xiāng guān) : tương quan; liên quan
相册 (xiàng cè) : Album ảnh
相劝 (xiāng quàn) : khuyên bảo; khuyên giải; khuyên nhủ
相反 (xiāng fǎn) : tương phản; trái ngược nhau
相反相成 (xiāng fǎn xiāng chéng) : tính thống nhất của các sự vật tương phản
相同 (xiāng tóng) : tương đồng; giống nhau; như nhau
相商 (xiāng shāng) : thương lượng; bàn bạc
相喚 (xiāng huàn) : tương hoán
相因 (xiāng yīn) : tương nhân
相國 (xiàng guó) : tương quốc
相声 (xiàng sheng) : tướng thanh; tấu nói
相处 (xiāng chǔ) : sống chung với nhau; ăn ở với nhau; chung sống
相夫教子 (xiàng fū jiào zǐ) : tương phu giáo tử
相好 (xiāng hǎo) : thân nhau
相如病渴 (xiàng rú bìng kě) : tương như bệnh khát
相字 (xiàng zì) : tương tự
相安 (xiāngān) : sống yên ổn với nhau
相安無事 (xiāng ān wú shì) : tương an vô sự
相宜 (xiāng yí) : thích hợp; phù hợp
相宥 (xiāng yòu) : tương hựu
上一頁
|
下一頁