Phiên âm : xiāng fǎng.
Hán Việt : tương phảng.
Thuần Việt : xấp xỉ; gần bằng; tương đương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xấp xỉ; gần bằng; tương đương大致相同;相差不多niánjì xiāngfǎng.tuổi xấp xỉ nhau颜色相仿.yánsè xiāngfǎng.màu sắc na ná nhau; màu sắc gần giống nhau.