VN520


              

相位

Phiên âm : xiàng wèi.

Hán Việt : tương vị.

Thuần Việt : tướng vị .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tướng vị (trạng thái ở một vị trí hoặc thời điểm nào đó của một lượng vật lý biến đổi theo hình sin được xác định bằng một trị số)
作正弦变化的物理量,在某一时刻(或某种一位置)的状态可用一个数值来确定,这种数值叫做相位


Xem tất cả...