Phiên âm : xiàng wèi.
Hán Việt : tương vị.
Thuần Việt : tướng vị .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tướng vị (trạng thái ở một vị trí hoặc thời điểm nào đó của một lượng vật lý biến đổi theo hình sin được xác định bằng một trị số)作正弦变化的物理量,在某一时刻(或某种一位置)的状态可用一个数值来确定,这种数值叫做相位