Phiên âm : xiāng jiāo.
Hán Việt : tương giao.
Thuần Việt : giao nhau; cắt nhau.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giao nhau; cắt nhau交叉liǎngxiàn xiāngjiāo yú yīdiǎn.hai đường giao nhau ở một điểm.kết bạn; làm bạn做朋友