VN520


              

相交

Phiên âm : xiāng jiāo.

Hán Việt : tương giao.

Thuần Việt : giao nhau; cắt nhau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giao nhau; cắt nhau
交叉
liǎngxiàn xiāngjiāo yú yīdiǎn.
hai đường giao nhau ở một điểm.
kết bạn; làm bạn
做朋友


Xem tất cả...