Phiên âm : xiāng chuán.
Hán Việt : tương truyện.
Thuần Việt : tương truyền; nghe đâu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tương truyền; nghe đâu长期以来互相传说(指关于某种事物的说法不是确实有据,只是听到人家辗转传说的)传递;传授一脉相传.yīmàixiāngchuán.nối tiếp nhau mà truyền lại; tương truyền một mạch.