VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
發乎情, 止乎禮義 (fā hū qíng, zhǐ hū lǐ yì) : phát hồ tình, chỉ hồ lễ nghĩa
發付 (fā fù) : phát phó
發作 (fā zuò) : phát tác
發俊科 (fā jùn kē) : phát tuấn khoa
發信 (fā xìn) : phát tín
發個兒 (fā gèr) : phát cá nhi
發僵 (fā jiāng) : phát cương
發光二極體 (fā guāng èr jí tǐ) : phát quang nhị cực thể
發光屏 (fā guāng píng) : phát quang bình
發動 (fā dòng) : phát động
發呆 (fā dāi) : phát ngai
發問 (fā wèn) : phát vấn
發喉急 (fā hóu jí) : phát hầu cấp
發喊連天 (fā hǎn lián tiān) : phát hảm liên thiên
發喘 (fā chuǎn) : phát suyễn
發喪 (fā sāng) : phát tang
發喬 (fā qiáo) : phát kiều
發單 (fā dān) : phát đan
發噱 (fā jué) : phát cược
發回 (fā huí) : phát hồi
發報機 (fā bào jī) : phát báo cơ
發天陰 (fā tiān yīn) : phát thiên âm
發奸摘隱 (fā jiān zhāi yǐn) : phát gian trích ẩn
發奸擿伏 (fā jiān tì fú) : phát gian trích phục
發姦擿伏 (fā jiān tì fú) : phát gian trích phục
--- |
下一頁