Phiên âm : fā hóu jí.
Hán Việt : phát hầu cấp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
發脾氣。《醒世恆言.卷三○.李汧公窮邸遇俠客》:「房德看見老婆發喉急, 便道:『奶奶有話好好商量, 怎就著惱?』」