VN520


              

發喉急

Phiên âm : fā hóu jí.

Hán Việt : phát hầu cấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

發脾氣。《醒世恆言.卷三○.李汧公窮邸遇俠客》:「房德看見老婆發喉急, 便道:『奶奶有話好好商量, 怎就著惱?』」


Xem tất cả...