Phiên âm : fā qiáo.
Hán Việt : phát kiều.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
做出引人發笑的動作。宋.灌圃耐得翁《都城記勝.瓦舍眾伎》:「末泥色主張, 引戲色分付, 副淨色發喬, 副末色打諢, 又或添一人裝孤。」