VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
發威動怒 (fā wēi dòng nù) : phát uy động nộ
發富發貴 (fā fù fā guì) : phát phú phát quý
發射控制 (fā shè kòng zhì) : phát xạ khống chế
發射星雲 (fā shè xīng yún) : phát xạ tinh vân
發射機 (fā shè jī) : phát xạ cơ
發屋求狸 (fā wū qiú lí) : phát ốc cầu li
發展 (fā zhǎn) : phát triển
發展潛力 (fā zhǎn qián lì) : phát triển tiềm lực
發市 (fā shì) : phát thị
發廩 (fā lǐn) : phát lẫm
發引 (fā yǐn) : phát dẫn
發怔 (fā lèng) : phát chinh
發怵 (fā chù) : phát truật
發憤努力 (fā fèn nǔ lì) : phát phẫn nỗ lực
發憤向上 (fā fèn xiàng shàng) : phát phẫn hướng thượng
發憤圖強 (fā fèn tú qiáng) : phát phẫn đồ cường
發懶 (fā lǎn) : phát lãn
發抒 (fā shū) : phát trữ
發抖 (fā dǒu) : phát đẩu
發掘 (fā jué) : phát quật
發揚 (fā yáng) : phát dương
發揚光大 (fā yáng guāng dà) : phát dương quang đại
發揚踔厲 (fā yáng zhuó lì) : phát dương trác lệ
發揚蹈厲 (fā yáng dào lì) : phát dương đạo lệ
發擂 (fā léi) : phát lôi
上一頁
|
下一頁