Phiên âm : fā jiān tì fú.
Hán Việt : phát gian trích phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舉發隱匿的惡人惡事。形容吏治精明。《漢書.卷七六.趙廣漢傳》:「其發姦擿伏如神, 皆此類也。」也作「發擿奸伏」、「發擿姦伏」、「發奸擿伏」、「發奸摘隱」、「發隱擿伏」、「擿奸發伏」、「摘奸發伏」。