VN520


              

發俊科

Phiên âm : fā jùn kē.

Hán Việt : phát tuấn khoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

發科, 做出動作。發俊科指做出優雅的動作。《宋元戲文輯佚.王瑩玉》:「向這湖光雲影, 雙雙發俊科。戲拋蓮菂, 種在瓊波, 願成連理荷。」


Xem tất cả...