Phiên âm : fā jùn kē.
Hán Việt : phát tuấn khoa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
發科, 做出動作。發俊科指做出優雅的動作。《宋元戲文輯佚.王瑩玉》:「向這湖光雲影, 雙雙發俊科。戲拋蓮菂, 種在瓊波, 願成連理荷。」