VN520


              

發個兒

Phiên âm : fā gèr.

Hán Việt : phát cá nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

兒童發育期體格增長。如:「這小女孩發個兒了, 一下子長得這麼高。」


Xem tất cả...