Phiên âm : fā huí.
Hán Việt : phát hồi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 發還, .
Trái nghĩa : 沒收, .
交還。例手續辦完後, 會將身分證件發回。交還, 交還。如:「發回證件」。